1/Tổng quan
- Đầu quét tốc độ cao kết hợp điện kế, hiệu quả cao.
- Thanh quét có tác dụng chịu được áp suất khí nên các lớp quét được quét thành từng lớp từng lớp đều đặn với độ tin cậy cao.
- Đường quét tự động.
- Bàn có thể tháo rời, dễ vận hành
- Do laser trực tuyến, cài đặt tham số kĩ thuật hoàn toàn tự động.
- Điều khiển tự động mức chất lỏng.
- Hệ thống điều khiển PLC, ổn định và đáng tin cậy.
- Màn hình LCD
2/Thông số kĩ thuật
Thông số kĩ thuật có thể thay đổi; kiểm tra thông tin với AIE để được tư vấn và cung cấp thông tin cập nhật nhất
|
Lite 450 |
Lite 600 |
Kích thước bàn in |
450 x 450 x 350 mm, Bình chứa nguyên liệu đầy 450 x 450 x 100 mm, Bình chưa nguyên liệu nông |
600 x 600 x 400 mm, Bình chứa nguyên liệu đầy 600 x 600 x 100 mm, Bình chứa nguyên liệu nông |
Độ chính xác |
Kích thước mẫu <100 mm: ±0.1 mm; Kích thước mẫu >100 mm: ±0.1%×L (Độ chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào các thông số, hình dạng và kích thước chi tiết in, phương pháp xử lí trước hoặc sau khi chế biến, vật liệu và môi trường) |
Kích thước mẫu <100 mm: ±0.1 mm; Kích thước mẫu >100 mm: ±0.1%×L (Độ chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào các thông số, hình dạng và kích thước chi tiết in, phương pháp xử lí trước hoặc sau khi chế biến, vật liệu và môi trường) |
Kích thước chùm tia laser |
A:0.12 – 0.20 mm B:0.12 – 0.80 mm |
A:0.12 – 0.20 mm B:0.12 – 0.80 mm |
Tốc độ quét |
A: 18m/s (Maximum);6 -10m/s (Typical) B: 15m/s (Maximum);6 -12m/s (Typical) |
A: 18m/s (Maximum);6 -10m/s (Typical) B: 15m/s (Maximum);6 -12m/s (Typical) |
Độ dày lớp in |
0.002 in (0.05 mm) minimum; 0.01 in (0.25 mm) maximum |
0.02 in (0.05 mm) minimum; 0.01 in (0.25 mm) maximum |
Trọng lượng máy |
1200kg |
1440kg |
Trọng lượng khoang chứa vật liệu khi đầy
|
120 kg |
240 kg |
Kích thước máy (WxDxH) |
1590×1400×2330mm |
1770×1630×2330mm |
Lite 450 / Lite 600
Loại: Nguồn laser tần số cao với chuẩn Nd:YVO4
Điện áp (Danh nghĩa): 1500 mW
Bước sóng: 355 nm
Vật liệu sẵn có: Photosensitive Resin
Hệ điều hành: Windows 7, Windows 10
Phần mềm điều khiển: UnionTech™ RSCON
File đầu vào: STL
Điện áp yêu cầu: 200~240 VAC, 50/60 Hz, một pha, 25 amps
Môi trường vận hành:
Khoảng nhiệt độ: 22-26 oC)
Độ ẩm tương ứng: < 40%, không ngưng tụ